Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜请

Pinyin: bài qǐng

Meanings: Kính mời, khẩn khoản mời ai đó đảm nhiệm vai trò hoặc giúp đỡ., To respectfully invite or request someone to take on a role or provide assistance., ①拜托请求。[例]拜请二老主婚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 丰, 龵, 讠, 青

Chinese meaning: ①拜托请求。[例]拜请二老主婚。

Grammar: Thường phối hợp với danh từ chỉ người hoặc chức danh cụ thể.

Example: 我们特意拜请专家来指导工作。

Example pinyin: wǒ men tè yì bài qǐng zhuān jiā lái zhǐ dǎo gōng zuò 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đặc biệt kính mời chuyên gia tới hướng dẫn công việc.

拜请
bài qǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính mời, khẩn khoản mời ai đó đảm nhiệm vai trò hoặc giúp đỡ.

To respectfully invite or request someone to take on a role or provide assistance.

拜托请求。拜请二老主婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...