Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜识

Pinyin: bài shí

Meanings: To have the opportunity to meet and get acquainted with someone for the first time., Có cơ hội gặp gỡ và biết đến ai đó lần đầu., ①敬辞,结识对方。[例]拜识尊颜。*②[方言]结拜兄弟;要好朋友。[例]他是我的拜识。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丰, 龵, 只, 讠

Chinese meaning: ①敬辞,结识对方。[例]拜识尊颜。*②[方言]结拜兄弟;要好朋友。[例]他是我的拜识。

Grammar: Thường mang sắc thái trang trọng, dùng trong mối quan hệ xã hội hoặc nghề nghiệp.

Example: 我很高兴能有机会拜识这位学者。

Example pinyin: wǒ hěn gāo xìng néng yǒu jī huì bài shí zhè wèi xué zhě 。

Tiếng Việt: Tôi rất vui vì có cơ hội được gặp vị học giả này.

拜识
bài shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có cơ hội gặp gỡ và biết đến ai đó lần đầu.

To have the opportunity to meet and get acquainted with someone for the first time.

敬辞,结识对方。拜识尊颜

[方言]结拜兄弟;要好朋友。他是我的拜识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜识 (bài shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung