Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜访

Pinyin: bài fǎng

Meanings: Thăm viếng, ghé thăm ai đó., To visit or call on someone., ①敬词,看望并谈话。[例]天刚交黑时去拜访了几位朋友。*②短时间看望。[例](赵秀才)一早去拜访那历来也不相能的钱洋鬼子。——《阿q正传》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丰, 龵, 方, 讠

Chinese meaning: ①敬词,看望并谈话。[例]天刚交黑时去拜访了几位朋友。*②短时间看望。[例](赵秀才)一早去拜访那历来也不相能的钱洋鬼子。——《阿q正传》。

Grammar: Sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, phù hợp nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 周末我要去拜访我的朋友。

Example pinyin: zhōu mò wǒ yào qù bài fǎng wǒ de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Cuối tuần tôi sẽ đến thăm bạn của tôi.

拜访
bài fǎng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăm viếng, ghé thăm ai đó.

To visit or call on someone.

敬词,看望并谈话。天刚交黑时去拜访了几位朋友

短时间看望。(赵秀才)一早去拜访那历来也不相能的钱洋鬼子。——《阿q正传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...