Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜见

Pinyin: bài jiàn

Meanings: To visit or meet someone to express respect., Đến gặp ai đó để bày tỏ lòng kính trọng., ①拜访会见——从客人方面说是会见地位高或辈分高的人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丰, 龵, 见

Chinese meaning: ①拜访会见——从客人方面说是会见地位高或辈分高的人。

Grammar: Mang tính trang trọng, thường dùng khi gặp người lớn tuổi hoặc có địa vị xã hội cao.

Example: 他专程到北京拜见名师。

Example pinyin: tā zhuān chéng dào běi jīng bài jiàn míng shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặc biệt đến Bắc Kinh để gặp thầy giỏi.

拜见
bài jiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến gặp ai đó để bày tỏ lòng kính trọng.

To visit or meet someone to express respect.

拜访会见——从客人方面说是会见地位高或辈分高的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜见 (bài jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung