Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜祷
Pinyin: bài dǎo
Meanings: Cầu nguyện, cầu xin qua nghi thức tôn giáo., To pray or offer prayers through religious rituals., ①祈求;祈祷。[例]对天拜祷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 丰, 龵, 寿, 礻
Chinese meaning: ①祈求;祈祷。[例]对天拜祷。
Grammar: Thường gắn liền với hoạt động tín ngưỡng, đi đôi với địa điểm như 庙 (miào - chùa).
Example: 每逢初一十五,她都会去庙里拜祷。
Example pinyin: měi féng chū yī shí wǔ , tā dōu huì qù miào lǐ bài dǎo 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp mùng một và rằm, cô ấy đều đến chùa cầu nguyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu nguyện, cầu xin qua nghi thức tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
To pray or offer prayers through religious rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祈求;祈祷。对天拜祷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!