Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜爵
Pinyin: bài jué
Meanings: To be granted a rank or title in ancient courts., Được ban tước vị, nhận chức tước trong triều đình thời xưa., ①授以爵位。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 丰, 龵, 爫, 罒
Chinese meaning: ①授以爵位。
Grammar: Thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển.
Example: 他因立下大功而被拜爵。
Example pinyin: tā yīn lì xià dà gōng ér bèi bài jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì lập nhiều công lao mà được ban tước vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được ban tước vị, nhận chức tước trong triều đình thời xưa.
Nghĩa phụ
English
To be granted a rank or title in ancient courts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授以爵位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!