Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜拜
Pinyin: bài bài
Meanings: Tạm biệt (từ khẩu ngữ, cách nói phổ biến khi chia tay)., Goodbye (colloquial term commonly used when parting ways)., ①旧时妇女行礼,即万福。*②(英)∶再见。
HSK Level: 2
Part of speech: thán từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①旧时妇女行礼,即万福。*②(英)∶再见。
Grammar: Thán từ, dùng trong ngôn ngữ hàng ngày để chào tạm biệt một cách thân mật.
Example: 那我们今天就拜拜啦!
Example pinyin: nà wǒ men jīn tiān jiù bài bài lā !
Tiếng Việt: Vậy thì hôm nay chúng ta tạm biệt nhé!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm biệt (từ khẩu ngữ, cách nói phổ biến khi chia tay).
Nghĩa phụ
English
Goodbye (colloquial term commonly used when parting ways).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时妇女行礼,即万福
(英)∶再见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!