Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜将封侯
Pinyin: bài jiàng fēng hóu
Meanings: To confer the post of general and nobility; to gain a high-ranking position and privileges., Phong tướng phong hầu, ý chỉ việc được giao chức quan trọng và được hưởng quyền lợi lớn., 拜为将领,封为列侯。古代形容功成名就,官至极品。[出处]元·无名氏《暗度陈仓》第一折“我也曾陋巷淹留,贫寒常受,红尘火,今日个拜将封侯,才得个名成就。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 丰, 龵, 丬, 圭, 寸, ユ, 亻, 矢
Chinese meaning: 拜为将领,封为列侯。古代形容功成名就,官至极品。[出处]元·无名氏《暗度陈仓》第一折“我也曾陋巷淹留,贫寒常受,红尘火,今日个拜将封侯,才得个名成就。”
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển. Là cụm từ kết hợp hoàn chỉnh, ít khi đứng riêng lẻ.
Example: 他因战功卓著而被拜将封侯。
Example pinyin: tā yīn zhàn gōng zhuó zhù ér bèi bài jiàng fēng hóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì lập chiến công hiển hách mà được phong tướng phong hầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tướng phong hầu, ý chỉ việc được giao chức quan trọng và được hưởng quyền lợi lớn.
Nghĩa phụ
English
To confer the post of general and nobility; to gain a high-ranking position and privileges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拜为将领,封为列侯。古代形容功成名就,官至极品。[出处]元·无名氏《暗度陈仓》第一折“我也曾陋巷淹留,贫寒常受,红尘火,今日个拜将封侯,才得个名成就。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế