Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招生
Pinyin: zhāo shēng
Meanings: Tuyển sinh, To enroll students., 招权弄权,揽权;纳贿接受贿赂。抓权力,受贿赂。[出处]《汉书·季布传》“辩士曹丘生数招权顾金钱。”[例]他父子济恶,~,卖官鬻爵。——明·冯梦龙《古今小说》第四十卷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 召, 扌, 生
Chinese meaning: 招权弄权,揽权;纳贿接受贿赂。抓权力,受贿赂。[出处]《汉书·季布传》“辩士曹丘生数招权顾金钱。”[例]他父子济恶,~,卖官鬻爵。——明·冯梦龙《古今小说》第四十卷。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, liên quan đến việc tuyển chọn học sinh, sinh viên.
Example: 这所学校今年计划招生200名新生。
Example pinyin: zhè suǒ xué xiào jīn nián jì huà zhāo shēng 2 0 0 míng xīn shēng 。
Tiếng Việt: Trường học này năm nay dự định tuyển 200 học sinh mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyển sinh
Nghĩa phụ
English
To enroll students.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招权弄权,揽权;纳贿接受贿赂。抓权力,受贿赂。[出处]《汉书·季布传》“辩士曹丘生数招权顾金钱。”[例]他父子济恶,~,卖官鬻爵。——明·冯梦龙《古今小说》第四十卷。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!