Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招标
Pinyin: zhāo biāo
Meanings: Đấu thầu, mời thầu, To tender or invite bids., 搬弄是非,引起争端。[出处]鲁迅《坟·论雷峰塔的倒掉》“和尚本应该只管自己念经……他偏要放下经卷,横来招是搬非,大约是怀着嫉妒罢。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 召, 扌, 木, 示
Chinese meaning: 搬弄是非,引起争端。[出处]鲁迅《坟·论雷峰塔的倒掉》“和尚本应该只管自己念经……他偏要放下经卷,横来招是搬非,大约是怀着嫉妒罢。”
Grammar: Là thuật ngữ kinh doanh và xây dựng, dùng khi một tổ chức mời các nhà thầu cạnh tranh để thực hiện dự án.
Example: 这家公司正在招标建设新大楼。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhèng zài zhāo biāo jiàn shè xīn dà lóu 。
Tiếng Việt: Công ty này đang đấu thầu xây dựng tòa nhà mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu thầu, mời thầu
Nghĩa phụ
English
To tender or invite bids.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搬弄是非,引起争端。[出处]鲁迅《坟·论雷峰塔的倒掉》“和尚本应该只管自己念经……他偏要放下经卷,横来招是搬非,大约是怀着嫉妒罢。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!