Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招架

Pinyin: zhāo jià

Meanings: To fend off or resist., Chống đỡ, đỡ đòn, 犹招是惹非。[出处]清·钱彩《说岳全传》“忽听得有人叫道‘岳相公在那里?’牛皋听得,便喊道‘在这里!’岳大爷道‘你又在此招是揽非了’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 召, 扌, 加, 木

Chinese meaning: 犹招是惹非。[出处]清·钱彩《说岳全传》“忽听得有人叫道‘岳相公在那里?’牛皋听得,便喊道‘在这里!’岳大爷道‘你又在此招是揽非了’”。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh võ thuật hoặc đối phó khó khăn.

Example: 面对这样的攻击,他根本无法招架。

Example pinyin: miàn duì zhè yàng de gōng jī , tā gēn běn wú fǎ zhāo jià 。

Tiếng Việt: Đối mặt với cuộc tấn công như vậy, anh ta hoàn toàn không thể chống đỡ.

招架
zhāo jià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống đỡ, đỡ đòn

To fend off or resist.

犹招是惹非。[出处]清·钱彩《说岳全传》“忽听得有人叫道‘岳相公在那里?’牛皋听得,便喊道‘在这里!’岳大爷道‘你又在此招是揽非了’”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招架 (zhāo jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung