Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招是惹非
Pinyin: zhāo shì rě fēi
Meanings: To provoke trouble or disputes., Gây chuyện, gây ra thị phi, 招惹是非。指无故生事。[出处]《京本通俗小说·志诚张主管》“你许多时不行这条路,如今去端门看灯,从张员外门前经过,又是招是惹非。”[例]他虽然没有什么出色的本领,有时还爱贪点小利,可是人顶和气,也不~。——欧阳山《高干大》第一章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 召, 扌, 日, 𤴓, 心, 若, 非
Chinese meaning: 招惹是非。指无故生事。[出处]《京本通俗小说·志诚张主管》“你许多时不行这条路,如今去端门看灯,从张员外门前经过,又是招是惹非。”[例]他虽然没有什么出色的本领,有时还爱贪点小利,可是人顶和气,也不~。——欧阳山《高干大》第一章。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chỉ trích ai đó hay gây ra tranh cãi hoặc rắc rối không đáng có.
Example: 她总是喜欢招是惹非,让人头疼。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zhāo shì rě fēi , ràng rén tóu téng 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn thích gây chuyện, khiến người khác đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chuyện, gây ra thị phi
Nghĩa phụ
English
To provoke trouble or disputes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招惹是非。指无故生事。[出处]《京本通俗小说·志诚张主管》“你许多时不行这条路,如今去端门看灯,从张员外门前经过,又是招是惹非。”[例]他虽然没有什么出色的本领,有时还爱贪点小利,可是人顶和气,也不~。——欧阳山《高干大》第一章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế