Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招数

Pinyin: zhāo shù

Meanings: Moves, tricks, or strategies., Chiêu thức, mưu kế, ①同“着数”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 召, 扌, 娄, 攵

Chinese meaning: ①同“着数”。

Grammar: Dùng để chỉ kỹ năng, chiến lược hay phương pháp được sử dụng trong một bối cảnh cụ thể.

Example: 他的谈判招数非常高明。

Example pinyin: tā de tán pàn zhāo shù fēi cháng gāo míng 。

Tiếng Việt: Chiêu thức đàm phán của anh ta rất cao minh.

招数
zhāo shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiêu thức, mưu kế

Moves, tricks, or strategies.

同“着数”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招数 (zhāo shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung