Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招收
Pinyin: zhāo shōu
Meanings: To recruit or enroll., Tuyển dụng, tuyển sinh, ①用考试或其他手续接收学员、学徒、工人或其他工作人员。[例]公司要招收一批打字员。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 召, 扌, 丩, 攵
Chinese meaning: ①用考试或其他手续接收学员、学徒、工人或其他工作人员。[例]公司要招收一批打字员。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tuyển chọn người vào tổ chức, trường học, hoặc công ty.
Example: 这所大学每年招收很多国际学生。
Example pinyin: zhè suǒ dà xué měi nián zhāo shōu hěn duō guó jì xué shēng 。
Tiếng Việt: Trường đại học này mỗi năm tuyển rất nhiều sinh viên quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyển dụng, tuyển sinh
Nghĩa phụ
English
To recruit or enroll.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用考试或其他手续接收学员、学徒、工人或其他工作人员。公司要招收一批打字员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!