Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招摇
Pinyin: zhāo yáo
Meanings: Khoe khoang, phô trương một cách thái quá, To show off or flaunt excessively., ①张扬炫耀,引人注意。[例]招摇过市。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 召, 扌, 䍃
Chinese meaning: ①张扬炫耀,引人注意。[例]招摇过市。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành vi khoe khoang hoặc phô trương thái quá. Có thể kết hợp với các từ khác như 招摇过市 (khoe mẽ giữa nơi công cộng).
Example: 他喜欢到处招摇自己的财富。
Example pinyin: tā xǐ huan dào chù zhāo yáo zì jǐ de cái fù 。
Tiếng Việt: Anh ta thích khoe khoang tài sản của mình khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoe khoang, phô trương một cách thái quá
Nghĩa phụ
English
To show off or flaunt excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张扬炫耀,引人注意。招摇过市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!