Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招摇过市

Pinyin: zhāo yáo guò shì

Meanings: To show off ostentatiously in public., Khoe mẽ giữa chốn đông người, 招摇张扬炫耀;市闹市,指人多的地方。指在公开场合大摇大摆显示声势,引人注意。[出处]《史记·孔子世家》“居卫月余,灵公与夫人同车,宦者雍渠参乘,出,使孔子为次乘,招摇市过之。”[例]这几个人,穿着奇装异服,~,得意洋洋。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 召, 扌, 䍃, 寸, 辶, 亠, 巾

Chinese meaning: 招摇张扬炫耀;市闹市,指人多的地方。指在公开场合大摇大摆显示声势,引人注意。[出处]《史记·孔子世家》“居卫月余,灵公与夫人同车,宦者雍渠参乘,出,使孔子为次乘,招摇市过之。”[例]这几个人,穿着奇装异服,~,得意洋洋。

Grammar: Được dùng trong văn cảnh có tính phê phán, chỉ hành động phô trương thái quá ở nơi công cộng.

Example: 他开着豪车招摇过市,引来了很多目光。

Example pinyin: tā kāi zhe háo chē zhāo yáo guò shì , yǐn lái le hěn duō mù guāng 。

Tiếng Việt: Anh ta lái xe sang đi khoe mẽ giữa phố, thu hút nhiều ánh nhìn.

招摇过市
zhāo yáo guò shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoe mẽ giữa chốn đông người

To show off ostentatiously in public.

招摇张扬炫耀;市闹市,指人多的地方。指在公开场合大摇大摆显示声势,引人注意。[出处]《史记·孔子世家》“居卫月余,灵公与夫人同车,宦者雍渠参乘,出,使孔子为次乘,招摇市过之。”[例]这几个人,穿着奇装异服,~,得意洋洋。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招摇过市 (zhāo yáo guò shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung