Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招投标
Pinyin: zhāo tóu biāo
Meanings: Bidding process., Đấu thầu
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 召, 扌, 殳, 木, 示
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc xây dựng.
Example: 这家公司正在参与一个重要的招投标项目。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhèng zài cān yù yí gè zhòng yào de zhāo tóu biāo xiàng mù 。
Tiếng Việt: Công ty này đang tham gia một dự án đấu thầu quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu thầu
Nghĩa phụ
English
Bidding process.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế