Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招待会
Pinyin: zhāo dài huì
Meanings: Buổi chiêu đãi, tiệc tiếp đón, Reception, banquet.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 召, 扌, 寺, 彳, 云, 人
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng trong các sự kiện xã hội hoặc ngoại giao.
Example: 他们举办了一场盛大的招待会。
Example pinyin: tā men jǔ bàn le yì chǎng shèng dà de zhāo dài huì 。
Tiếng Việt: Họ tổ chức một buổi chiêu đãi hoành tráng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi chiêu đãi, tiệc tiếp đón
Nghĩa phụ
English
Reception, banquet.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế