Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招呼
Pinyin: zhāo hu
Meanings: Chào hỏi, gọi, To greet, to call out to.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 召, 扌, 乎, 口
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 他向我打了个招呼。
Example pinyin: tā xiàng wǒ dǎ le gè zhāo hū 。
Tiếng Việt: Anh ấy chào tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chào hỏi, gọi
Nghĩa phụ
English
To greet, to call out to.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!