Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招军买马
Pinyin: zhāo jūn mǎi mǎ
Meanings: Similar to 'recruiting soldiers and buying horses,' implying preparation of larger forces., Tương tự như '招兵买马', ám chỉ việc chuẩn bị lực lượng lớn hơn., 犹招兵买马。[出处]元·无名氏《聚兽牌》第一折“今有汉三公子刘文叔,在白水村兴兵聚义,招军买马。”[例]次早平明,唐僧登坐帐中,教军士把~旗儿扯起。——《西游补》第十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 召, 扌, 冖, 车, 乛, 头, 一
Chinese meaning: 犹招兵买马。[出处]元·无名氏《聚兽牌》第一折“今有汉三公子刘文叔,在白水村兴兵聚义,招军买马。”[例]次早平明,唐僧登坐帐中,教军士把~旗儿扯起。——《西游补》第十五回。
Grammar: Biến thể của thành ngữ 招兵买马, sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh tương tự.
Example: 他正在秘密地招军买马。
Example pinyin: tā zhèng zài mì mì dì zhāo jūn mǎi mǎ 。
Tiếng Việt: Anh ta đang bí mật tuyển quân và mua ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '招兵买马', ám chỉ việc chuẩn bị lực lượng lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'recruiting soldiers and buying horses,' implying preparation of larger forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹招兵买马。[出处]元·无名氏《聚兽牌》第一折“今有汉三公子刘文叔,在白水村兴兵聚义,招军买马。”[例]次早平明,唐僧登坐帐中,教军士把~旗儿扯起。——《西游补》第十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế