Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拚
Pinyin: pīn
Meanings: To strive desperately, to struggle., Cố gắng hết sức, đấu tranh., ①舍弃。后作“拼”。[合]拚死(豁出性命);拚捐(舍弃);拚舍(割舍);拚得(方言。舍得,不吝惜);拚娇(撒娇)。*②另见pàn。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 弁, 扌
Chinese meaning: ①舍弃。后作“拼”。[合]拚死(豁出性命);拚捐(舍弃);拚舍(割舍);拚得(方言。舍得,不吝惜);拚娇(撒娇)。*②另见pàn。
Hán Việt reading: biện
Grammar: Động từ mang sắc thái tích cực, biểu thị nỗ lực vượt bậc.
Example: 拚命工作。
Example pinyin: pīn mìng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Làm việc hết mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức, đấu tranh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
biện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To strive desperately, to struggle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舍弃。后作“拼”。拚死(豁出性命);拚捐(舍弃);拚舍(割舍);拚得(方言。舍得,不吝惜);拚娇(撒娇)
另见pàn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!