Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拚弃

Pinyin: pīn qì

Meanings: Gạt bỏ, vứt bỏ một cách quyết liệt., To discard or abandon something resolutely., ①[方言]不顾性命去做。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 弁, 扌, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①[方言]不顾性命去做。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị bỏ đi.

Example: 他决定拚弃过去的错误,重新开始。

Example pinyin: tā jué dìng pīn qì guò qù de cuò wù , chóng xīn kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định gạt bỏ những sai lầm trong quá khứ và bắt đầu lại.

拚弃
pīn qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạt bỏ, vứt bỏ một cách quyết liệt.

To discard or abandon something resolutely.

[方言]不顾性命去做

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...