Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拚命
Pinyin: pīn mìng
Meanings: To try one’s best; to put all efforts into achieving a goal., Cố gắng hết sức, dồn hết sức lực để đạt mục tiêu., 安息香的别名。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 弁, 扌, 亼, 叩
Chinese meaning: 安息香的别名。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ chỉ mục đích hoặc lý do.
Example: 为了通过考试,他每天都在拚命学习。
Example pinyin: wèi le tōng guò kǎo shì , tā měi tiān dōu zài pīn mìng xué xí 。
Tiếng Việt: Để vượt qua kỳ thi, anh ấy mỗi ngày đều cố gắng hết sức học tập.

📷 Làm việc chăm chỉ cụm từ chữ bị cô lập trên vector thiết kế hiệu ứng văn bản màu trắng đầy màu sắc. Văn bản hoặc chữ khắc bằng tiếng Anh. Thiết kế hiện đại và sáng tạo có màu đỏ, cam, và
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức, dồn hết sức lực để đạt mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
To try one’s best; to put all efforts into achieving a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安息香的别名。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
