Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙
Pinyin: zhuō
Meanings: Clumsy, awkward., Kém khéo léo, vụng về., ①笨,不灵巧:笨拙。弄巧成拙。拙劣。*②谦辞,称自己的:拙作。拙见。拙笔。拙著。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 出, 扌
Chinese meaning: ①笨,不灵巧:笨拙。弄巧成拙。拙劣。*②谦辞,称自己的:拙作。拙见。拙笔。拙著。
Hán Việt reading: chuyết
Grammar: Tính từ miêu tả khả năng hoặc kỹ năng kém, thường mang sắc thái tự khiêm.
Example: 他的手工很拙。
Example pinyin: tā de shǒu gōng hěn zhuō 。
Tiếng Việt: Thủ công của anh ấy rất vụng về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kém khéo léo, vụng về.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chuyết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Clumsy, awkward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笨拙。弄巧成拙。拙劣
拙作。拙见。拙笔。拙著
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!