Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙见
Pinyin: zhuō jiàn
Meanings: A humble way to refer to one’s own opinion or view., Cách nói khiêm nhường chỉ quan điểm cá nhân của mình., ①谦称自己的见解。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 出, 扌, 见
Chinese meaning: ①谦称自己的见解。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc trao đổi ý tưởng.
Example: 这只是我的拙见,仅供参考。
Example pinyin: zhè zhǐ shì wǒ de zhuō jiàn , jǐn gòng cān kǎo 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là ý kiến cá nhân của tôi, chỉ mang tính tham khảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách nói khiêm nhường chỉ quan điểm cá nhân của mình.
Nghĩa phụ
English
A humble way to refer to one’s own opinion or view.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦称自己的见解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!