Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拙著

Pinyin: zhuō zhù

Meanings: A humble way to refer to one’s own written works., Cách nói khiêm nhường chỉ tác phẩm đã viết của mình., ①谦称自己的著作。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 出, 扌, 者, 艹

Chinese meaning: ①谦称自己的著作。

Grammar: Dùng trong văn cảnh khoa học hoặc văn chương để tỏ lòng khiêm nhường.

Example: 这是我出版的第一本拙著。

Example pinyin: zhè shì wǒ chū bǎn de dì yī běn zhuō zhù 。

Tiếng Việt: Đây là tác phẩm đầu tiên mà tôi đã xuất bản.

拙著
zhuō zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách nói khiêm nhường chỉ tác phẩm đã viết của mình.

A humble way to refer to one’s own written works.

谦称自己的著作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拙著 (zhuō zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung