Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拙荆

Pinyin: zhuō jīng

Meanings: Cách nói khiêm nhường chỉ vợ của mình (lịch sự)., A humble way to refer to one’s wife., ①旧时谦称自己的妻子。[例]恰才与拙荆一道来间壁岳庙里还乡愿。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 出, 扌, 刂, 茾

Chinese meaning: ①旧时谦称自己的妻子。[例]恰才与拙荆一道来间壁岳庙里还乡愿。——《水浒传》。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng để thể hiện sự khiêm nhường.

Example: 这是我的拙荆,我们刚结婚不久。

Example pinyin: zhè shì wǒ de zhuō jīng , wǒ men gāng jié hūn bù jiǔ 。

Tiếng Việt: Đây là vợ của tôi, chúng tôi vừa kết hôn không lâu.

拙荆
zhuō jīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách nói khiêm nhường chỉ vợ của mình (lịch sự).

A humble way to refer to one’s wife.

旧时谦称自己的妻子。恰才与拙荆一道来间壁岳庙里还乡愿。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...