Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙笔
Pinyin: zhuō bǐ
Meanings: Cách nói khiêm nhường chỉ tài năng viết lách của mình., A humble way to refer to one's own writing ability or works., ①谦称自己的文字或书画。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 出, 扌, 毛, 竹
Chinese meaning: ①谦称自己的文字或书画。
Grammar: Dùng để tự hạ thấp khả năng viết lách của bản thân.
Example: 拙笔难以描绘出那美丽的风景。
Example pinyin: zhuō bǐ nán yǐ miáo huì chū nà měi lì de fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Bút lực vụng về của tôi khó có thể miêu tả được cảnh đẹp đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách nói khiêm nhường chỉ tài năng viết lách của mình.
Nghĩa phụ
English
A humble way to refer to one's own writing ability or works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦称自己的文字或书画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!