Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙稿
Pinyin: zhuō gǎo
Meanings: A humble way to refer to one's own draft or manuscript., Bản thảo tự khiêm tốn dùng để chỉ bản thảo của mình., ①谦称自己的文稿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 出, 扌, 禾, 高
Chinese meaning: ①谦称自己的文稿。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh khiêm nhường, thường kèm theo lời đề nghị góp ý.
Example: 这是我的拙稿,请大家批评指正。
Example pinyin: zhè shì wǒ de zhuō gǎo , qǐng dà jiā pī píng zhǐ zhèng 。
Tiếng Việt: Đây là bản thảo của tôi, mong mọi người góp ý sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo tự khiêm tốn dùng để chỉ bản thảo của mình.
Nghĩa phụ
English
A humble way to refer to one's own draft or manuscript.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦称自己的文稿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!