Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙直
Pinyin: zhuō zhí
Meanings: Honest but awkward in social interactions., Chân thật nhưng vụng về trong cách đối nhân xử thế., ①憨直。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 出, 扌, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①憨直。
Grammar: Miêu tả tính cách, nhấn mạnh sự vụng về trong giao tiếp xã hội.
Example: 他为人拙直,不懂得圆滑处事。
Example pinyin: tā wèi rén zhuō zhí , bù dǒng de yuán huá chǔ shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người chân thật nhưng vụng về trong việc đối nhân xử thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thật nhưng vụng về trong cách đối nhân xử thế.
Nghĩa phụ
English
Honest but awkward in social interactions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
憨直
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!