Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拙涩

Pinyin: zhuō sè

Meanings: Kém cỏi, vụng về và gượng gạo., Clumsy, awkward, and strained., ①粗劣艰涩难懂。[例]行文拙涩。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 出, 扌, 刃, 止, 氵

Chinese meaning: ①粗劣艰涩难懂。[例]行文拙涩。

Grammar: Thường dùng để đánh giá tiêu cực về kỹ năng viết hoặc biểu đạt.

Example: 他的文章写得拙涩难懂。

Example pinyin: tā de wén zhāng xiě dé zhuō sè nán dǒng 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy viết rất vụng về và khó hiểu.

拙涩
zhuō sè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kém cỏi, vụng về và gượng gạo.

Clumsy, awkward, and strained.

粗劣艰涩难懂。行文拙涩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拙涩 (zhuō sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung