Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拙口钝腮

Pinyin: zhuō kǒu dùn sāi

Meanings: Miệng lưỡi chậm chạp, không sắc bén trong giao tiếp., Slow and dull in speaking; lacking sharpness in communication., 比喻嘴笨,没有口才。[出处]明·吴承恩《西游记》第八十八回“我等愚卤,拙口钝腮,不会说话。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 出, 扌, 口, 屯, 钅, 思, 月

Chinese meaning: 比喻嘴笨,没有口才。[出处]明·吴承恩《西游记》第八十八回“我等愚卤,拙口钝腮,不会说话。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả khả năng giao tiếp kém, có thể thay thế bằng '拙口笨腮'.

Example: 因为拙口钝腮,他在会议上很少发言。

Example pinyin: yīn wèi zhuō kǒu dùn sāi , tā zài huì yì shàng hěn shǎo fā yán 。

Tiếng Việt: Vì miệng lưỡi chậm chạp, anh ấy ít khi phát biểu trong các cuộc họp.

拙口钝腮
zhuō kǒu dùn sāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi chậm chạp, không sắc bén trong giao tiếp.

Slow and dull in speaking; lacking sharpness in communication.

比喻嘴笨,没有口才。[出处]明·吴承恩《西游记》第八十八回“我等愚卤,拙口钝腮,不会说话。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拙口钝腮 (zhuō kǒu dùn sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung