Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙劣
Pinyin: zhuō liè
Meanings: Clumsy, awkward, and not skillful., Kém cỏi, vụng về, không khéo léo., ①笨拙低劣。[例]拙劣的表演。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 出, 扌, 力, 少
Chinese meaning: ①笨拙低劣。[例]拙劣的表演。
Grammar: Thường dùng để phê phán hoặc đánh giá thấp một hành động, kỹ năng.
Example: 他的演技很拙劣,观众都笑了。
Example pinyin: tā de yǎn jì hěn zhuō liè , guān zhòng dōu xiào le 。
Tiếng Việt: Diễn xuất của anh ấy rất kém cỏi, khiến khán giả bật cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kém cỏi, vụng về, không khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Clumsy, awkward, and not skillful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笨拙低劣。拙劣的表演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!