Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙作
Pinyin: zhuō zuò
Meanings: A humble way to refer to one's own work or creation., Tác phẩm tự khiêm tốn dùng để chỉ tác phẩm của mình (khiêm nhường)., ①我的粗陋之作,为谦称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 出, 扌, 乍, 亻
Chinese meaning: ①我的粗陋之作,为谦称。
Grammar: Dùng trong văn cảnh khiêm nhường, thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu.
Example: 这是我最近完成的拙作,请多多指教。
Example pinyin: zhè shì wǒ zuì jìn wán chéng de zhuō zuò , qǐng duō duō zhǐ jiào 。
Tiếng Việt: Đây là tác phẩm gần đây tôi vừa hoàn thành, mong mọi người góp ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm tự khiêm tốn dùng để chỉ tác phẩm của mình (khiêm nhường).
Nghĩa phụ
English
A humble way to refer to one's own work or creation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我的粗陋之作,为谦称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!