Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘迂

Pinyin: jū yū

Meanings: Cổ hủ, cứng nhắc và thiếu linh hoạt., Conservative, rigid, and inflexible., ①拘执而迂腐。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 句, 扌, 于, 辶

Chinese meaning: ①拘执而迂腐。

Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc thái độ của một người. Thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 他为人拘迂,很难接受新事物。

Example pinyin: tā wèi rén jū yū , hěn nán jiē shòu xīn shì wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người cổ hủ, rất khó tiếp nhận những điều mới mẻ.

拘迂
jū yū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ hủ, cứng nhắc và thiếu linh hoạt.

Conservative, rigid, and inflexible.

拘执而迂腐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...