Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘留

Pinyin: jū liú

Meanings: Temporary detention, usually for a short period., Giam giữ tạm thời, thường là trong thời gian ngắn., ①扣留,拘禁;公安机关在紧急时刻对需要受侦察的人依法暂时扣押;将违反治安管理的人关在公安机关拘留所内,一般不超过十五天,是一种行政处罚。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 句, 扌, 刀, 田

Chinese meaning: ①扣留,拘禁;公安机关在紧急时刻对需要受侦察的人依法暂时扣押;将违反治安管理的人关在公安机关拘留所内,一般不超过十五天,是一种行政处罚。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ, thường trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 违反治安条例的人可能会被拘留几天。

Example pinyin: wéi fǎn zhì ān tiáo lì de rén kě néng huì bèi jū liú jǐ tiān 。

Tiếng Việt: Người vi phạm quy định trị an có thể bị tạm giữ vài ngày.

拘留 - jū liú
拘留
jū liú

📷 Nhà để xe đóng cửa

拘留
jū liú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giam giữ tạm thời, thường là trong thời gian ngắn.

Temporary detention, usually for a short period.

扣留,拘禁;公安机关在紧急时刻对需要受侦察的人依法暂时扣押;将违反治安管理的人关在公安机关拘留所内,一般不超过十五天,是一种行政处罚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...