Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘泥

Pinyin: jū nì

Meanings: To be rigid or conservative in thought or action., Cứng nhắc, bảo thủ trong suy nghĩ hoặc hành động., ①拘守;固执成见而不知变通。[例]要在看得活络,无所拘泥,则无不通耳。——《朱子全书·易》。[例]拘泥于细节。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 句, 扌, 尼, 氵

Chinese meaning: ①拘守;固执成见而不知变通。[例]要在看得活络,无所拘泥,则无不通耳。——《朱子全书·易》。[例]拘泥于细节。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực khi nói về sự cứng nhắc.

Example: 我们不要拘泥于旧的方法。

Example pinyin: wǒ men bú yào jū nì yú jiù de fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Chúng ta đừng cứng nhắc với phương pháp cũ.

拘泥
jū nì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng nhắc, bảo thủ trong suy nghĩ hoặc hành động.

To be rigid or conservative in thought or action.

拘守;固执成见而不知变通。要在看得活络,无所拘泥,则无不通耳。——《朱子全书·易》。拘泥于细节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘泥 (jū nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung