Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘挛
Pinyin: jū luán
Meanings: To contract or become stiff (muscles)., Co rút, co quắp (cơ thể)., ①肌肉收缩,不能自如伸展。*②拘束;拘泥。[例]拘挛古法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 句, 扌, 亦, 手
Chinese meaning: ①肌肉收缩,不能自如伸展。*②拘束;拘泥。[例]拘挛古法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả trạng thái cơ thể vật lý.
Example: 他的手因为寒冷而拘挛了。
Example pinyin: tā de shǒu yīn wèi hán lěng ér jū luán le 。
Tiếng Việt: Tay anh ấy bị co rút vì lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co rút, co quắp (cơ thể).
Nghĩa phụ
English
To contract or become stiff (muscles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肌肉收缩,不能自如伸展
拘束;拘泥。拘挛古法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!