Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘挛补衲
Pinyin: jū luán bǔ nà
Meanings: Refers to carefully fixing small details., Chỉ sự sửa chữa cẩn thận từng chi tiết nhỏ., 拉扯牵引,缝补缀合。比喻文章用事过多,反成弊害。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 句, 扌, 亦, 手, 卜, 衤, 内
Chinese meaning: 拉扯牵引,缝补缀合。比喻文章用事过多,反成弊害。
Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường dùng trong văn viết.
Example: 他对古籍的修复工作做得非常拘挛补衲。
Example pinyin: tā duì gǔ jí de xiū fù gōng zuò zuò dé fēi cháng jū luán bǔ nà 。
Tiếng Việt: Anh ấy phục hồi sách cổ rất tỉ mỉ và cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự sửa chữa cẩn thận từng chi tiết nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Refers to carefully fixing small details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉扯牵引,缝补缀合。比喻文章用事过多,反成弊害。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế