Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘役

Pinyin: jū yì

Meanings: Short-term imprisonment, a lighter penalty than prison., Giam giữ ngắn hạn, một hình phạt nhẹ hơn tù., ①一种剥夺犯人自由的刑罚,时间很短。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 句, 扌, 彳, 殳

Chinese meaning: ①一种剥夺犯人自由的刑罚,时间很短。

Grammar: Danh từ chỉ một loại hình phạt, thường xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp.

Example: 他因违法行为被判处拘役三个月。

Example pinyin: tā yīn wéi fǎ xíng wéi bèi pàn chǔ jū yì sān gè yuè 。

Tiếng Việt: Anh ta bị kết án giam giữ ba tháng vì hành vi phạm pháp.

拘役
jū yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giam giữ ngắn hạn, một hình phạt nhẹ hơn tù.

Short-term imprisonment, a lighter penalty than prison.

一种剥夺犯人自由的刑罚,时间很短

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘役 (jū yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung