Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘奇抉异

Pinyin: jū qí jué yì

Meanings: Chọn lọc những điều kỳ lạ và đặc biệt., To select strange and unusual things., 指搜求奇异的文句。[出处]唐·皮日休《郢州孟亭记》“先生之作,遇景入咏,不拘奇抉异令龌龊束人口者,涵涵然有干霄之兴。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 句, 扌, 可, 大, 夬, 巳, 廾

Chinese meaning: 指搜求奇异的文句。[出处]唐·皮日休《郢州孟亭记》“先生之作,遇景入咏,不拘奇抉异令龌龊束人口者,涵涵然有干霄之兴。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc văn chương, mang tính hình thức cao.

Example: 他喜欢在书中拘奇抉异,寻找灵感。

Example pinyin: tā xǐ huan zài shū zhōng jū qí jué yì , xún zhǎo líng gǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích chọn lọc những điều kỳ lạ trong sách để tìm cảm hứng.

拘奇抉异
jū qí jué yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lọc những điều kỳ lạ và đặc biệt.

To select strange and unusual things.

指搜求奇异的文句。[出处]唐·皮日休《郢州孟亭记》“先生之作,遇景入咏,不拘奇抉异令龌龊束人口者,涵涵然有干霄之兴。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘奇抉异 (jū qí jué yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung