Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘俗守常

Pinyin: jū sú shǒu cháng

Meanings: Bảo thủ, tuân theo phong tục và thói quen cũ, Conservative, adhering to old customs and habits., 指受世俗平庸见解的束缚。[出处]晋·葛洪《抱朴子·论仙》“而浅识之徒,拘俗守常,咸曰世间不见仙人,便云天下必有此事。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 句, 扌, 亻, 谷, 宀, 寸, 巾

Chinese meaning: 指受世俗平庸见解的束缚。[出处]晋·葛洪《抱朴子·论仙》“而浅识之徒,拘俗守常,咸曰世间不见仙人,便云天下必有此事。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán sự bảo thủ.

Example: 他拘俗守常,不愿尝试新事物。

Example pinyin: tā jū sú shǒu cháng , bú yuàn cháng shì xīn shì wù 。

Tiếng Việt: Anh ta bảo thủ, không muốn thử những điều mới mẻ.

拘俗守常
jū sú shǒu cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo thủ, tuân theo phong tục và thói quen cũ

Conservative, adhering to old customs and habits.

指受世俗平庸见解的束缚。[出处]晋·葛洪《抱朴子·论仙》“而浅识之徒,拘俗守常,咸曰世间不见仙人,便云天下必有此事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘俗守常 (jū sú shǒu cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung