Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拗劲
Pinyin: niù jìn
Meanings: Sự cố chấp, bảo thủ, không chịu nghe lời, Stubbornness, obstinacy, unwillingness to listen., ①固执的性情。[例]他凭着一股拗劲,解决了这道难题。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 幼, 扌, 力
Chinese meaning: ①固执的性情。[例]他凭着一股拗劲,解决了这道难题。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính cách cứng nhắc của một người.
Example: 他这种拗劲让人很头疼。
Example pinyin: tā zhè zhǒng ào jìn ràng rén hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Sự cố chấp của anh ta khiến người khác rất đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự cố chấp, bảo thủ, không chịu nghe lời
Nghĩa phụ
English
Stubbornness, obstinacy, unwillingness to listen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
固执的性情。他凭着一股拗劲,解决了这道难题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!