Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖麻拽布
Pinyin: tuō má zhuài bù
Meanings: Dragging fabric or clothes; implies carelessness., Hành động kéo lê vải vóc, quần áo; ám chỉ sự cẩu thả, 指戴孝。旧时,长辈丧亡,幼辈要披麻衣系白布。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 㐌, 扌, 广, 林, 曳, 巾, 𠂇
Chinese meaning: 指戴孝。旧时,长辈丧亡,幼辈要披麻衣系白布。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán sự thiếu cẩn thận.
Example: 她做事总是拖麻拽布,不够细心。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì tuō má zhuài bù , bú gòu xì xīn 。
Tiếng Việt: Cô ấy làm việc luôn cẩu thả, không đủ tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động kéo lê vải vóc, quần áo; ám chỉ sự cẩu thả
Nghĩa phụ
English
Dragging fabric or clothes; implies carelessness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指戴孝。旧时,长辈丧亡,幼辈要披麻衣系白布。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế