Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖金委紫
Pinyin: tuō jīn wěi zǐ
Meanings: Refers to wealth, prosperity, and high social status., Chỉ sự giàu sang, phú quý, quyền thế cao sang, 佩带紫绶金印。比喻官高位显。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 㐌, 扌, 丷, 人, 王, 女, 禾, 此, 糸
Chinese meaning: 佩带紫绶金印。比喻官高位显。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái biểu đạt sự xa hoa và quyền lực.
Example: 他一生追求拖金委紫的生活。
Example pinyin: tā yì shēng zhuī qiú tuō jīn wěi zǐ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ta theo đuổi cuộc sống giàu sang, quyền quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự giàu sang, phú quý, quyền thế cao sang
Nghĩa phụ
English
Refers to wealth, prosperity, and high social status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佩带紫绶金印。比喻官高位显。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế