Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖轮
Pinyin: tuō lún
Meanings: Pushcart (used at airports or supermarkets)., Xe đẩy hàng ở sân bay hoặc siêu thị, ①牵引船只或木筏、竹排的机动船。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐌, 扌, 仑, 车
Chinese meaning: ①牵引船只或木筏、竹排的机动船。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh dịch vụ công cộng.
Example: 机场里有很多拖轮供旅客使用。
Example pinyin: jī chǎng lǐ yǒu hěn duō tuō lún gòng lǚ kè shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Ở sân bay có nhiều xe đẩy hàng để hành khách sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe đẩy hàng ở sân bay hoặc siêu thị
Nghĩa phụ
English
Pushcart (used at airports or supermarkets).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵引船只或木筏、竹排的机动船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!