Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖车

Pinyin: tuō chē

Meanings: Xe kéo (dùng để kéo xe khác hoặc chứa hàng hóa), Trailer (used to tow other vehicles or carry goods)., ①本身无动力装置、被牵引车拖着走的车辆。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐌, 扌, 车

Chinese meaning: ①本身无动力装置、被牵引车拖着走的车辆。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ liên quan đến vận chuyển.

Example: 他的车坏了,需要用拖车拖走。

Example pinyin: tā de chē huài le , xū yào yòng tuō chē tuō zǒu 。

Tiếng Việt: Xe của anh ấy bị hỏng, cần dùng xe kéo để kéo đi.

拖车
tuō chē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe kéo (dùng để kéo xe khác hoặc chứa hàng hóa)

Trailer (used to tow other vehicles or carry goods).

本身无动力装置、被牵引车拖着走的车辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...