Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖累

Pinyin: tuō lěi

Meanings: Liên lụy, gây phiền phức hoặc trở ngại cho người khác, To cause trouble or burden to others., ①连累;牵累。[例]没有行李的拖累,他们不久就可以追上马车。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 㐌, 扌, 田, 糸

Chinese meaning: ①连累;牵累。[例]没有行李的拖累,他们不久就可以追上马车。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị liên lụy.

Example: 他生病拖累了整个家庭。

Example pinyin: tā shēng bìng tuō lěi le zhěng gè jiā tíng 。

Tiếng Việt: Anh ta bị bệnh khiến cả gia đình gặp khó khăn.

拖累
tuō lěi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên lụy, gây phiền phức hoặc trở ngại cho người khác

To cause trouble or burden to others.

连累;牵累。没有行李的拖累,他们不久就可以追上马车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拖累 (tuō lěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung