Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖男带女
Pinyin: tuō nán dài nǚ
Meanings: Bringing along both men and women; referring to people moving with family or a large group., Dẫn theo cả đàn ông lẫn phụ nữ; nói về người di chuyển cùng gia đình hoặc nhóm đông, 带领着男儿女儿。多形容旅途的辛苦或生计的艰难。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 㐌, 扌, 力, 田, 冖, 卅, 巾, 女
Chinese meaning: 带领着男儿女儿。多形容旅途的辛苦或生计的艰难。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có cấu trúc đối lập giữa nam và nữ, sử dụng để diễn tả hoàn cảnh di chuyển đông đúc.
Example: 逃难的人拖男带女,非常狼狈。
Example pinyin: táo nàn de rén tuō nán dài nǚ , fēi cháng láng bèi 。
Tiếng Việt: Người tị nạn dẫn theo cả đàn ông lẫn phụ nữ, trông rất thảm hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn theo cả đàn ông lẫn phụ nữ; nói về người di chuyển cùng gia đình hoặc nhóm đông
Nghĩa phụ
English
Bringing along both men and women; referring to people moving with family or a large group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带领着男儿女儿。多形容旅途的辛苦或生计的艰难。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế