Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖沓
Pinyin: tuō tà
Meanings: Kéo dài lê thê, chậm chạp và thiếu gọn gàng, Slow and inefficient, dragging things out unnecessarily., ①形容做事拖拉。[例]阻碍和有意拖沓的战术。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐌, 扌, 日, 水
Chinese meaning: ①形容做事拖拉。[例]阻碍和有意拖沓的战术。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả phong cách làm việc hoặc hành động của ai đó.
Example: 他做事总是拖沓。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì tuō tà 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn chậm chạp và kéo dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài lê thê, chậm chạp và thiếu gọn gàng
Nghĩa phụ
English
Slow and inefficient, dragging things out unnecessarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容做事拖拉。阻碍和有意拖沓的战术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!